BẢNG QUY CÁCH TẤM ỐP TRẦN NHÔM ALU VERTU |
||||||
STT | Nội dung sản phẩm | Quy cách sản phẩm | Loại phủ | Giá đại lý | Ghi chú | |
Tấm | Lớp nhôm | |||||
Dùng trang trí nội thất (PET) |
||||||
1 |
Tấm ốp nhôm alu Vertu sơn phủ PET dùng trong nhà |
2mm | 0.05 | PET | Màu VT2001, VT2002, VT2005 - K VAT | |
2 | 0.07 | PET |
Màu bình thường - K VAT
VT2001 ==> VT2012
VT2014 ==> VT2018
VT2020, VT2021, VT2022
|
|||
3 | 0.07 | PET |
Vân gỗ - K VAT
VT2019, VT2023, VT2024
|
|||
4 | 3mm | 0.07 | PET |
Màu bình thường - K VAT
VT2001 ==> VT2012
VT2014 ==> VT2018
VT2020, VT2021, VT2022
|
||
5 | 0.07 | PET |
Vân gỗ - K VAT
VT2019, VT2023, VT2024
|
|||
6 | 0.10 | PET |
Màu bình thường - K VAT
VT2001 ==> VT2012
VT2014 ==> VT2018
VT2020, VT2021, VT2022
|
|||
7 | 0.10 | PET | Nhôm xước VT 2013 (Giá có VAT) | |||
8 | 0.18 | PET |
Màu bình thường
VT2001 ==> VT2009 (Giá có VAT)
|
|||
9 | 0.30 | PET | Gương vàng (Giá có VAT) | |||
10 | 0.30 | PET | Gương vàng (Giá có VAT) | |||
Dùng trang trí ngoại thất (PVDF) |
||||||
11 |
Tấm ốp nhôm alu Vertu sơn phủ PVDF dùng ngoài trời |
3mm | 0.21 | PVDF |
Màu bình thường
VT3001 ==> VT3007
|
|
12 | 0.30 | PVDF |
Màu bình thường
VT3001 ==> VT3007
|
|||
13 | 4mm | 0.21 | PVDF |
Màu bình thường
VT3001 ==> VT3007
|
||
14 | 0.30 | PVDF |
Màu bình thường
VT3001 ==> VT3007
|